Từ vựng tiếng Hàn dành cho người lao động
Từ vựng tiếng Hàn dành cho người lao động
0Điểm (0Đánh giá)
  • Giảng viên Visang Korean
  • Thời gian nghe giảng 1000000 ngày
  • Giá tiền 0 VND
  • Thời lượng khóa học 00:04:52(50 bài học)
  • Khóa học Từ vựng tiếng Hàn dành cho người lao động

0VND

Giới thiệu
Giảng viên
Visang Korean

Visang Korean

Thông tin cá nhân
Lời nhắn cho học viên
Danh sách bài học
  • 귀마개를 착용하다 15Giây
  • 니퍼로 자르다 14Giây
  • 드라이버로 돌리다 15Giây
  • 망치로 박다 14Giây
  • 방진마스크를 쓰다 16Giây
  • 방한복을 입다 16Giây
  • 방한용품을 착용하다 20Giây
  • 스패너로 조이다 14Giây
  • 스패너로 풀다 15Giây
  • 안전모를 벗다 16Giây
  • 안전모를 쓰다 15Giây
  • 안전화를 신다 16Giây
  • 작업복을 입다 17Giây
  • 장갑을 끼다 17Giây
  • 장화를 신다 15Giây
  • 전기드릴로 뚫다 15Giây
  • 펜치로 구부리다 14Giây
  • 펜치로 끊다 14Giây
  • 플라이어로 펴다 14Giây
Đánh giá khóa học
0Điểm (0Đánh giá)
Vui lòng chọn sao để xếp hạng
Chưa có đánh giá nào được đăng ký.
Hãy hoàn thành khóa học và đăng ký đánh giá đầu tiên!

Đăng ký mua khóa học ngay!

Master Korean sẽ liên hệ ngay sau khi bạn hoàn tất thông tin đăng ký dưới đây.