[NEW] COMBO Tiếng Hàn Sơ cấp 1 + Giáo trình
[NEW] COMBO Tiếng Hàn Sơ cấp 1 + Giáo trình
0Điểm (0Đánh giá)
  • Giảng viên Ninh Thị Thúy
  • Thời gian nghe giảng 210 ngày
  • Giá tiền 999,000 VND
  • Thời lượng khóa học 22:15:41(103 bài học)
  • Khóa học [NEW] COMBO Tiếng Hàn Sơ cấp 1 + Giáo trình

999,000VND

Giới thiệu

MÔ TẢ KHÓA HỌC


- COMBO bao gồm: Khóa Master Talk (Nhập môn tiếng Hàn giao tiếp) + Khóa tiếng Hàn Sơ cấp 1 + Giáo trình tiếng Hàn Sơ cấp 1


- Khóa Master Talk dành cho người mới bắt đầu học giúp thuộc lòng bảng chữ cái Hangeul một cách dễ dàng


- Học giao tiếp thông qua các video bài giảng tình huống thực tế


- Học các mẫu câu giao tiếp cơ bản và các từ vựng sử dụng trong đời sống hàng ngày


- Khóa Tiếng Hàn Sơ cấp 1 được xây dựng dựa trên Giáo trình Tiếng Hàn Visang - Sơ cấp 1


- Các video bài giảng được quay dựng sẵn nên có thể học mọi lúc, mọi nơi


- Mỗi chủ đề bài học được mở đầu bằng video intro tình huống thực tế, vui nhộn, từ đó người học dễ dàng áp dụng từ vựng, ngữ pháp đã học vào cuộc sống




ĐỐI TƯỢNG NGHE GIẢNG


- Người mới bắt đầu học tiếng Hàn


- Người muốn học cách ghép âm và phát âm bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul


- Người muốn học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản- Học viên muốn học các từ vựng, ngữ pháp sơ cấp để ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày


- Học viên muốn nghe giảng bởi giảng viên người Việt để hiểu cặn kẽ nội dung, dễ dàng tiếp cận với tiếng Hàn




MỤC TIÊU


- Giúp người Việt học bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul


- Nắm được các câu, từ vựng cơ bản và cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Hàn


- Ghi nhớ và nắm rõ các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản với người Hàn Quốc- Nắm vững 40 ngữ pháp sơ cấp trong 20 chủ đề và hàng nghìn từ vựng tiếng Hàn


- Tiếp cận tiếng Hàn đúng cách, có hệ thống


- Dễ dàng đạt trình độ Topik cấp 1, giao tiếp tiếng Hàn cơ bản, ứng dụng tốt vào thực tế đời sống




LÝ DO LỰA CHỌN MASTER KOREAN


- Đến từ Visang Education - Tập đoàn giáo dục số 1 tại Hàn Quốc với hơn 20 năm kinh nghiệm trực tiếp sản xuất, phát triển chương trình giảng dạy.


- 100% giảng viên Thạc sĩ, Tiến sĩ Việt Nam và Hàn Quốc với nhiều năm kinh nghiệm.


- Thư viện khóa học phong phú, đa dạng, dành cho mọi đối tượng học Tiếng Hàn.


- Các video bài giảng do chính đội ngũ giảng viên kỳ cựu của tập đoàn Visang Education trực tiếp biên tập, quay dựng.


- Video bài giảng quay dựng sẵn, có thể học trên mọi thiết bị và xem đi xem lại nhiều lần.


- Liên kết trực tiếp với trang thông tin tuyển dụng từ các Công ty Hàn Quốc tại Việt Nam - Master Korean Jobs.

Giảng viên
Ninh Thị Thúy

Ninh Thị Thúy

Thông tin cá nhân
  • Học bổng toàn phần học phí thạc sĩ chuyên ngành Phúc lợi xã hội, Trường Đại học Nữ sinh Ewha
  • Cử nhân khoa tiếng Hàn Quốc, Đại học Hà Nội
  • Giảng viên Trung tâm tiếng Hàn, Đại học Công nghiệp Hà Nội
  • Hai lần đạt học bổng cho sinh viên nước ngoài với Quỹ học bổng Tập đoàn Daewoong năm 2016
  • Giải khuyến khích cuộc thi 백일장 của Trung tâm tiếng Hàn trường Yeonsei năm 2016
  • Topik 6
  • Giải nhất chương trình Rung chuông vàng tiếng Hàn khi vượt qua 100 ứng viên đến từ các trường Đại học có khoa tiếng Hàn do Trung tâm giao lưu văn hóa Việt Hàn tổ chức năm 2010 & 2011
Lời nhắn cho học viên

Vui học tiếng Hàn để giao tiếp như người Hàn Quốc.Con đường ngắn nhất dẫn tới thành công là làm theo những điều mà một người thành công đã làm.Các bạn muốn thành công trong việc chinh phục tiếng Hàn? Hãy đến với khóa học của cô Thúy nhé. Cô sẽ chỉ cho các bạn con đường nhanh nhất để đạt được mục tiêu.

Danh sách bài học
  • Bài 1: Bảng chữ cái Hangeul 08Phút 31Giây
  • Bài 2: Nguyên âm và phụ âm 25Phút 13Giây
  • Bài 3: Quy tắc đọc trọng âm 06Phút 04Giây
  • Bài 4: Âm tiết 13Phút 22Giây
  • Bài 5: Phụ âm cuối Patchim 06Phút 12Giây
  • Bài 6: Quy tắc phát âm cơ bản 43Phút 41Giây
  • Bài 7: Chào hỏi - 인사 12Phút 15Giây
  • Bài 8: Các từ dùng trong lớp học 05Phút 19Giây
  • Bài 9: 저는 한국사람이에요. - Tôi là người Hàn Quốc. 10Phút 56Giây
  • Bài 10: 이 분은 누구예요? - Người này là ai? 09Phút 44Giây
  • Bài 11: 뭐가 있어요? - Có cái gì không? 09Phút 20Giây
  • Bài 12: 어디에 강남역이 있어요? - Ga Kangnam ở đâu? 10Phút 34Giây
  • Bài 13: 생일이 언제예요? - Sinh nhật bạn khi nào? 10Phút 48Giây
  • Bài 14: 한국 식당에 가요. - Tôi đi đến nhà hàng Hàn Quốc. 12Phút 24Giây
  • Bài 15: 요즘 한국어를 공부해요. - Dạo này tôi học tiếng Hàn. 09Phút 05Giây
  • Bài 16: 지금 몇 시예요? - Bây giờ là mấy giờ? 11Phút 18Giây
  • Bài 17: 어제 뭐 했어요? - Hôm qua bạn làm gì? 08Phút 58Giây
  • Bài 18: 주말에 영화를 볼까요? - Cuối tuần cùng xem phim không? 09Phút 09Giây
  • Bài 19: 한국 화장품은 싸고 좋아요. - Mỹ phẩm Hàn Quốc rẻ và tốt. 10Phút 29Giây
  • Bài 20: 떡볶이는 맵지만 맛있어요. - Ttokbokki cay nhưng mà ngon. 10Phút 51Giây
  • Bài 21: 저는 명동에 갈 거예요. - Tôi sẽ đi đến Myeong Dong. 11Phút 25Giây
  • Bài 22: 한국어를 배우러 왔어요. - Tôi đến để học tiếng Hàn. 11Phút 00Giây
  • Bài 23: 한국에 가 봤어요? - Bạn đã đến Hàn Quốc chưa? 13Phút 26Giây
  • Bài 24: 1과 Từ vựng - Đất nước, công việc 10Phút 54Giây
  • Bài 25: 1과 Ngữ pháp 1 - N예요/ 이에요 18Phút 54Giây
  • Bài 26: 1과 Ngữ pháp 2 - N이/가 아니에요 12Phút 02Giây
  • Bài 27: 1과 Ôn tập - Luyện nói 12Phút 06Giây
  • Bài 28: 2과 Từ vựng - Gia đình, sự vật 09Phút 37Giây
  • Bài 29: 2과 Ngữ pháp 1 - 이 N, 그 N, 저 N 14Phút 29Giây
  • Bài 30: 2과 Ngữ pháp 2 - 여기, 거기, 저기 09Phút 49Giây
  • Bài 31: 2과 Ôn tập - Luyện nói 12Phút 23Giây
  • Bài 32: 3과 Từ vựng - Đồ vật, Thứ ngày tháng, trạng thái, cảm nhận 17Phút 54Giây
  • Bài 33: 3과 Ngữ pháp 1 - A-아요/어요① 18Phút 49Giây
  • Bài 34: 3과 Ngữ pháp 2 - N도 11Phút 19Giây
  • Bài 35: 3과 Ôn tập - Luyện nói 10Phút 54Giây
  • Bài 36: 4과 Từ vựng - Công việc hàng ngày 07Phút 41Giây
  • Bài 37: 4과 Ngữ pháp 1 - V-아요/어요② 13Phút 13Giây
  • Bài 38: 4과 Ngữ pháp 2 - N에① 10Phút 15Giây
  • Bài 39: 4과 Ôn tập - Luyện nói 12Phút 24Giây
  • Bài 40: 5과 Từ vựng - Địa điểm 14Phút 07Giây
  • Bài 41: 5과 Ngữ pháp 1 - N에② 14Phút 18Giây
  • Bài 42: 5과 Ngữ pháp 2 - Bất quy tắc ㅂ 13Phút 15Giây
  • Bài 43: 5과 Ôn tập - Luyện nói 12Phút 46Giây
  • Bài 44: 6과 Từ vựng - Số đếm 17Phút 17Giây
  • Bài 45: 6과 Ngữ pháp 1 - V-(으)ㄹ까요? 11Phút 48Giây
  • Bài 46: 6과 Ngữ pháp 2 - 숫자읽기① 15Phút 12Giây
  • Bài 47: 6과 Ôn tập - Luyện nói 13Phút 36Giây
  • Bài 48: 7과 Từ vựng - Động từ 09Phút 01Giây
  • Bài 49: 7과 Ngữ pháp 1 - V/A-았어요/었어요 13Phút 03Giây
  • Bài 50: 7과 Ngữ pháp 2 - N에서 10Phút 45Giây
  • Bài 51: 7과 Ôn tập - Luyện nói 11Phút 10Giây
  • Bài 52: 8과 Từ vựng - Bệnh viện 07Phút 18Giây
  • Bài 53: 8과 Ngữ pháp 1 - V-(으)세요, V-지 마세요 21Phút 58Giây
  • Bài 54: 8과 Ngữ pháp 2 - 안 10Phút 32Giây
  • Bài 55: 8과 Ôn tập - Luyện nói 15Phút 52Giây
  • Bài 56: 9과 Từ vựng - Địa điểm, vị trí 17Phút 41Giây
  • Bài 57: 9과 Ngữ pháp 1 - V-(으)러 11Phút 58Giây
  • Bài 58: 9과 Ngữ pháp 2 - N(으)로 11Phút 54Giây
  • Bài 59: 9과 Ôn tập - Luyện nói 12Phút 00Giây
  • Bài 60: 10과 Từ vựng - Đồ vật, số đếm 17Phút 46Giây
  • Bài 61: 10과 Ngữ pháp 1 - N 주세요 13Phút 30Giây
  • Bài 62: 10과 Ngữ pháp 2 - 숫자읽기② 16Phút 49Giây
  • Bài 63: 10과 Ôn tập - Luyện nói 11Phút 13Giây
  • Bài 64: 11과 Từ vựng - Địa điểm, phương tiện giao thông 16Phút 43Giây
  • Bài 65: 11과 Ngữ pháp 1 - N하고 10Phút 46Giây
  • Bài 66: 11과 Ngữ pháp 2 - V-(으)ㄹ 거예요 12Phút 14Giây
  • Bài 67: 11과 Ôn tập - Luyện nói 13Phút 32Giây
  • Bài 68: 12과 Từ vựng - Ngoại hình, tính cách 20Phút 23Giây
  • Bài 69: 12과 Ngữ pháp 1 - V/A-고 14Phút 24Giây
  • Bài 70: 12과 Ngữ pháp 2 - N부터 N까지 11Phút 26Giây
  • Bài 71: 12과 Ôn tập - Luyện nói 14Phút 46Giây
  • Bài 72: 13과 Từ vựng - Du lịch 10Phút 03Giây
  • Bài 73: 13과 Ngữ pháp 1 - V-고 싶다 10Phút 11Giây
  • Bài 74: 13과 Ngữ pháp 2 - V/A-(으)면 13Phút 34Giây
  • Bài 75: 13과 Ôn tập - Luyện nói 15Phút 13Giây
  • Bài 76: 14과 Từ vựng - Vận động, nhạc cụ 12Phút 25Giây
  • Bài 77: 14과 Ngữ pháp 1 - 못 15Phút 20Giây
  • Bài 78: 14과 Ngữ pháp 2 - V/A-아야/어야 되다 10Phút 09Giây
  • Bài 79: 14과 Ôn tập - Luyện nói 13Phút 49Giây
  • Bài 80: 15과 Từ vựng - Thời tiết 11Phút 08Giây
  • Bài 81: 15과 Ngữ pháp 1 - V/A-네요, N(이)네요 15Phút 26Giây
  • Bài 82: 15과 Ngữ pháp 2 - N(이)랑 11Phút 52Giây
  • Bài 83: 15과 Ôn tập - Luyện nói 14Phút 57Giây
  • Bài 84: 16과 Từ vựng - Chuyển nhà 09Phút 25Giây
  • Bài 85: 16과 Ngữ pháp 1 - V/A-아서/어서① 12Phút 42Giây
  • Bài 86: 16과 Ngữ pháp 2 - V-(으)ㄹ게요 13Phút 30Giây
  • Bài 87: 16과 Ôn tập - Luyện nói 12Phút 58Giây
  • Bài 88: 17과 Từ vựng - Tiết học 13Phút 01Giây
  • Bài 89: 17과 Ngữ pháp 1 - V/A-지만 13Phút 56Giây
  • Bài 90: 17과 Ngữ pháp 2 - V-아/어 주세요 14Phút 57Giây
  • Bài 91: 17과 Ôn tập - Luyện nói 15Phút 34Giây
  • Bài 92: 18과 Từ vựng - Cuộc hẹn 12Phút 38Giây
  • Bài 93: 18과 Ngữ pháp 1 - 아서/어서② 10Phút 58Giây
  • Bài 94: 18과 Ngữ pháp 2 - V/A-(으)ㄹ 때 16Phút 08Giây
  • Bài 95: 18과 Ôn tập - Luyện nói 12Phút 33Giây
  • Bài 96: 19과 Từ vựng - Phương tiện giao thông 15Phút 10Giây
  • Bài 97: 19과 Ngữ pháp 1 - ㄷ 불규칙, ㄹ 탈락 14Phút 40Giây
  • Bài 98: 19과 Ngữ pháp 2 - V/A-지요?, N(이)지요? 11Phút 12Giây
  • Bài 99: 19과 Ôn tập - Luyện nói 12Phút 38Giây
  • Bài 100: 20과 Từ vựng - Trường học, du học, chuẩn bị xin việc 10Phút 28Giây
  • Bài 101: 20과 Ngữ pháp 1 - V-(으)려고요 11Phút 23Giây
  • Bài 102: 20과 Ngữ pháp 2 - N 동안 13Phút 42Giây
  • Bài 103: 20과 Ôn tập - Luyện nói 12Phút 11Giây
Đánh giá khóa học
0Điểm (0Đánh giá)
Vui lòng chọn sao để xếp hạng
Chưa có đánh giá nào được đăng ký.
Hãy hoàn thành khóa học và đăng ký đánh giá đầu tiên!

Đăng ký mua khóa học ngay!

Master Korean sẽ liên hệ ngay sau khi bạn hoàn tất thông tin đăng ký dưới đây.